Có 2 kết quả:

沾边 zhān biān ㄓㄢ ㄅㄧㄢ沾邊 zhān biān ㄓㄢ ㄅㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a connection with
(2) to be close (to reality)
(3) to be relevant
(4) to have one's hand in

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a connection with
(2) to be close (to reality)
(3) to be relevant
(4) to have one's hand in

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0